Characters remaining: 500/500
Translation

cognitive process

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cognitive process" có thể được hiểu "quá trình nhận thức". Đây một thuật ngữ chỉ các hoạt động tinh thần con người thực hiện để hiểu, học hỏi, nhớ lại thông tin, giải quyết vấn đề ra quyết định.

Giải thích chi tiết:
  • Cognitive (nhận thức): Liên quan đến tư duy, học hỏi hiểu biết.
  • Process (quá trình): Một chuỗi các bước hoặc hoạt động dẫn đến một kết quả.
dụ sử dụng:
  1. Cognitive processes are essential for learning new information.

    • (Các quá trình nhận thức rất quan trọng cho việc học thông tin mới.)
  2. The study of cognitive processes helps us understand how the brain works.

    • (Nghiên cứu về các quá trình nhận thức giúp chúng ta hiểu cách bộ não hoạt động.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cognition (nhận thức): Danh từ chỉ khả năng nhận thức, hiểu biết học hỏi.
  • Cognitive ability (khả năng nhận thức): Khả năng của một người trong việc suy nghĩ, học hỏi giải quyết vấn đề.
  • Cognitive function (chức năng nhận thức): Chức năng của bộ não liên quan đến việc suy nghĩ, học hỏi ghi nhớ.
Từ đồng nghĩa:
  • Mental process (quá trình tinh thần): Tương tự như quá trình nhận thức, chỉ các hoạt động trong tâm trí của con người.
  • Intellectual process (quá trình trí tuệ): Chỉ đến các hoạt động tư duy liên quan đến trí tuệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cognitive dissonance: Tình trạng tâm lý xảy ra khi sự mâu thuẫn giữa các niềm tin hoặc giá trị.
  • Cognitive load: Khối lượng thông tin bộ não của một người có thể xử lý tại một thời điểm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "cognitive process", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tư duy như: - "Think outside the box": Nghĩ theo cách sáng tạo, không theo lối mòn. - "Put on your thinking cap": Cố gắng suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề.

Tóm lại:

"Cognitive process" hay "quá trình nhận thức" một khái niệm quan trọng trong tâm lý học giáo dục, giúp chúng ta hiểu cách con người tiếp nhận xử lý thông tin.

Noun
  1. giống cognitive operation.

Comments and discussion on the word "cognitive process"